🌟 하객 (賀客)

  Danh từ  

1. 축하해 주러 온 손님.

1. KHÁCH MỪNG: Khách đến để chúc mừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수많은 하객.
    A large number of guests.
  • Google translate 잔칫집 하객.
    A party guest.
  • Google translate 하객이 닥치다.
    The guests are coming.
  • Google translate 하객이 들어오다.
    Guests come in.
  • Google translate 하객을 맞이하다.
    To greet a guest.
  • Google translate 하객들로 붐비다.
    Crowded with guests.
  • Google translate 토요일 오후 결혼식장은 많은 하객들로 발을 딛을 틈이 없었다.
    Saturday afternoon's wedding hall was packed with many guests.
  • Google translate 아이의 돌을 축하하기 위해 모인 하객들에게 우리 부부는 맛있는 음식을 대접하며 교제를 나누었다.
    To the guests who had gathered to celebrate the child's stone, we had a good meal and socialized.
  • Google translate 어제 결혼식 잘 다녀왔니?
    How was your wedding yesterday?
    Google translate 응. 하객들의 축하를 받으면서 수줍게 웃는 신랑 신부의 모습이 참 예쁘더라.
    Yes. the bride and groom smiling shyly while being congratulated by the guests were very pretty.
Từ đồng nghĩa 축하객(祝賀客): 축하하기 위해 온 손님.
Từ tham khảo 조객(弔客): 사람이 죽었을 때, 함께 슬퍼하고 위로하기 위해 죽은 사람의 가족을 찾아온…

하객: guest; visitor,がかく【賀客】,invité(e),invitado, visitante,شخص يقدّم التهانئ,зочин, гийчин,khách mừng,แขก, ผู้มาร่วมงาน, ผู้มาอวยพร, ผู้มาเยือน,tamu, tamu undangan,,贺客,宾客,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하객 (하ː객) 하객이 (하ː개기) 하객도 (하ː객또) 하객만 (하ː갱만)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người   Mối quan hệ con người  

🗣️ 하객 (賀客) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365)