🌟 졸지 (猝地)

  Danh từ  

1. 뜻밖에 갑작스러운 일이 벌어져 있는 상황이나 상태.

1. SỰ ĐỘT NGỘT, BẤT THÌNH LÌNH: Tình trạng hay trạng thái mà việc đột ngột xảy ra bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 졸지에 나앉다.
    Sitting out of sleep.
  • Google translate 졸지에 나타나다.
    Appears sleepy.
  • Google translate 졸지에 닥치다.
    Be in a daze.
  • Google translate 졸지에 당하다.
    Suffer from sleepiness.
  • Google translate 졸지에 벼락부자가 되다.
    Cram into wealth.
  • Google translate 아버지가 보증을 잘못 서서 우리 가족은 졸지에 길에 나앉게 되었다.
    My father's misguaranteedness has left my family on the road.
  • Google translate 지수는 여자가 잃어버렸다는 가방과 똑같은 가방을 들고 있다 졸지에 도둑으로 몰렸다.
    Jisoo has the same bag as the one she lost. he was driven into a burglar.
  • Google translate 옆집 사람이 졸지에 벼락부자가 되었다면서?
    I hear the man next door has suddenly become rich.
    Google translate 응. 복권에 당첨될 줄 상상이나 했겠어?
    Yeah. would you have imagined winning the lottery?

졸지: sudden situation; unexpected situation,きゅう【急】。だしぬけ【出し抜け】,brusquerie, précipitation, soudaineté, (n.) tout à coup,situación repentina,فجأة,гэнэт, санаандгүй, агдасхийн,sự đột ngột, bất thình lình,กะทันหัน,mendadak, tiba-tiba,внезапно, неожиданно,冷不丁地,一下子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 졸지 (졸찌)

📚 Annotation: 주로 ‘졸지에’로 쓴다.

🗣️ 졸지 (猝地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43)