🌟 -는다면서

vĩ tố  

1. (두루낮춤으로) 말하는 사람이 들어서 아는 사실을 확인하여 물음을 나타내는 종결 어미.

1. NGHE NÓI LÀ... PHẢI KHÔNG: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện người nói hỏi xác nhận sự việc đã nghe nên biết được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너 다음 달에 결혼 날짜 잡는다면서?
    I heard you're getting married next month.
  • Google translate 이번에는 안 밀리고 월급을 꼬박꼬박 받는다면서?
    I heard you won't be late this time and get paid regularly.
  • Google translate 이제부터는 수업 시간에 졸지 않고 선생님 말씀 다 받아 적는다면서?
    From now on, you won't fall asleep in class and write down everything the teacher says.
  • Google translate 오늘까지는 이번 일을 해결할 방법을 찾는다면서?
    You said you'd find a way to deal with this by today.
    Google translate 생각보다 쉽지 않은데 시간을 좀 더 주시면 안 될까요?
    It's not as easy as i thought. can you give me some more time?
Từ tham khảo -ㄴ다면서: (두루낮춤으로) 말하는 사람이 들어서 아는 사실을 확인하여 물음을 나타내는 …
Từ tham khảo -다면서: (두루낮춤으로) 말하는 사람이 들어서 아는 사실을 확인하여 물음을 나타내는 종…
Từ tham khảo -라면서: (두루낮춤으로) 말하는 사람이 들어서 아는 사실을 확인하여 물음을 나타내는 종…
준말 -는다며: (두루낮춤으로) 말하는 사람이 들어서 아는 사실을 확인하여 물음을 나타내는 종…

-는다면서: -neundamyeonseo,そうだね。んだってな,,,,,nghe nói là... phải không,ได้ยินว่า...เหรอ,katanya, bermaksud,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)