🌟 쳐들다

Động từ  

1. 아래에 있던 것을 위로 들어 올리다.

1. NGẨNG LÊN, NGƯỚC LÊN, GIƠ LÊN: Đưa cái ở bên dưới lên trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고개를 쳐들다.
    Raise your head.
  • Google translate 머리를 쳐들다.
    Hold your head up.
  • Google translate 발을 쳐들다.
    Put one's foot up.
  • Google translate 시선을 쳐들다.
    Raise one's eyes.
  • Google translate 양손을 쳐들다.
    Raise both hands.
  • Google translate 얼굴을 쳐들다.
    Raise your face.
  • Google translate 팔을 쳐들다.
    Raise your arm.
  • Google translate 승규는 쇼파에 앉아서 고개를 쳐들고 부엌을 보았다.
    Seung-gyu sat on the couch, raised his head and looked at the kitchen.
  • Google translate 책이 책장 맨꼭대기에 있어서 손을 쳐들어도 닿지 않았다.
    The book was on the top of the bookshelf, so i couldn't reach it even if i raised my hand.
  • Google translate 앞에 앉은 사람의 머리에 화면이 가려서 나는 얼굴을 쳐들고 영화를 보았다.
    The screen was covered in the head of the person sitting in front of me, so i raised my face and watched the movie.

쳐들다: lift; raise,あげる【上げる】。もちあげる【持ち上げる】,soulever,levantar, alzar,يرفع,өргөх,ngẩng lên, ngước lên, giơ lên,ยก(สูง)ขึ้น, ชูขึ้น, แบกขึ้น, โง(หัว)ขึ้น, เงยขึ้น,mengangkat,,举起,抬起,撑起,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쳐들다 (처ː들다) 쳐들어 (처ː드러) 쳐드니 (처ː드니) 쳐듭니다 (처ː듬니다)


🗣️ 쳐들다 @ Giải nghĩa

🗣️ 쳐들다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197)