🌟 쳐들다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쳐들다 (
처ː들다
) • 쳐들어 (처ː드러
) • 쳐드니 (처ː드니
) • 쳐듭니다 (처ː듬니다
)
🗣️ 쳐들다 @ Giải nghĩa
🗣️ 쳐들다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㄷㄷ: Initial sound 쳐들다
-
ㅊㄷㄷ (
치닫다
)
: 위쪽으로 달리거나 달려 올라가다.
☆
Động từ
🌏 CHẠY NGƯỢC LÊN TRÊN: Chạy lên phía trên hoặc chạy rồi leo lên. -
ㅊㄷㄷ (
치대다
)
: 빨래나 반죽 등을 어떤 것에 대고 자꾸 문지르다.
Động từ
🌏 VÒ, NHÀO: Kê vào đâu đó và liên tục nắn bóp những thứ như đồ giặt hay bột bánh. -
ㅊㄷㄷ (
철들다
)
: 일의 이치나 세상 물정에 대해 바른 생각이나 판단을 하는 힘이 생기다.
Động từ
🌏 KHÔN LỚN, TRƯỞNG THÀNH: Có khả năng suy nghĩ hay phán xét đúng đắn về lôgic của sự việc hoặc về nhân tình thế thái. -
ㅊㄷㄷ (
참답다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없이 진실하며 옳고 바르다.
Tính từ
🌏 CHÂN THỰC, CHÂN THÀNH: Thật thà, đúng đắn và ngay thẳng một cách không giả dối hay ngụy tạo. -
ㅊㄷㄷ (
쳐들다
)
: 아래에 있던 것을 위로 들어 올리다.
Động từ
🌏 NGẨNG LÊN, NGƯỚC LÊN, GIƠ LÊN: Đưa cái ở bên dưới lên trên. -
ㅊㄷㄷ (
참되다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없이 진실하고 올바르다.
Tính từ
🌏 ĐÚNG ĐẮN, CHÂN CHÍNH, TRUNG THỰC: Thật thà và đúng đắn một cách không giả dối hay ngụy tạo. -
ㅊㄷㄷ (
처담다
)
: 함부로 마구 담다.
Động từ
🌏 VỐC, BỐC, HỐT: Vơ một cách bừa bãi.
• Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47)