🌟 쳐들다

Động từ  

1. 아래에 있던 것을 위로 들어 올리다.

1. NGẨNG LÊN, NGƯỚC LÊN, GIƠ LÊN: Đưa cái ở bên dưới lên trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고개를 쳐들다.
    Raise your head.
  • 머리를 쳐들다.
    Hold your head up.
  • 발을 쳐들다.
    Put one's foot up.
  • 시선을 쳐들다.
    Raise one's eyes.
  • 양손을 쳐들다.
    Raise both hands.
  • 얼굴을 쳐들다.
    Raise your face.
  • 팔을 쳐들다.
    Raise your arm.
  • 승규는 쇼파에 앉아서 고개를 쳐들고 부엌을 보았다.
    Seung-gyu sat on the couch, raised his head and looked at the kitchen.
  • 책이 책장 맨꼭대기에 있어서 손을 쳐들어도 닿지 않았다.
    The book was on the top of the bookshelf, so i couldn't reach it even if i raised my hand.
  • 앞에 앉은 사람의 머리에 화면이 가려서 나는 얼굴을 쳐들고 영화를 보았다.
    The screen was covered in the head of the person sitting in front of me, so i raised my face and watched the movie.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쳐들다 (처ː들다) 쳐들어 (처ː드러) 쳐드니 (처ː드니) 쳐듭니다 (처ː듬니다)


🗣️ 쳐들다 @ Giải nghĩa

🗣️ 쳐들다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47)