🌟 치닫다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치닫다 (
치닫따
) • 치달아 (치다라
) • 치달으니 (치다르니
) • 치닫는 (치단는
)
🗣️ 치닫다 @ Ví dụ cụ thể
- 종반으로 치닫다. [종반 (終盤)]
- 파행으로 치닫다. [파행 (跛行)]
- 인신공격으로 치닫다. [인신공격 (人身攻擊)]
- 극단적으로 치닫다. [극단적 (極端的)]
- 극으로 치닫다. [극 (極)]
- 파국적으로 치닫다. [파국적 (破局的)]
- 막바지로 치닫다. [막바지]
- 이기주의로 치닫다. [이기주의 (利己主義)]
- 신경전으로 치닫다. [신경전 (神經戰)]
- 유혈로 치닫다. [유혈 (流血)]
- 양극단을 치닫다. [양극단 (兩極端)]
- 평행선으로 치닫다. [평행선 (平行線)]
- 분단으로 치닫다. [분단 (分斷)]
- 대단원으로 치닫다. [대단원 (大團圓)]
- 극단으로 치닫다. [극단 (極端)]
- 전면전으로 치닫다. [전면전 (全面戰)]
- 독재로 치닫다. [독재 (獨裁)]
- 독재로 치닫다. [독재 (獨裁)]
- 파국으로 치닫다. [파국 (破局)]
- 결말로 치닫다. [결말 (結末)]
🌷 ㅊㄷㄷ: Initial sound 치닫다
-
ㅊㄷㄷ (
치닫다
)
: 위쪽으로 달리거나 달려 올라가다.
☆
Động từ
🌏 CHẠY NGƯỢC LÊN TRÊN: Chạy lên phía trên hoặc chạy rồi leo lên. -
ㅊㄷㄷ (
치대다
)
: 빨래나 반죽 등을 어떤 것에 대고 자꾸 문지르다.
Động từ
🌏 VÒ, NHÀO: Kê vào đâu đó và liên tục nắn bóp những thứ như đồ giặt hay bột bánh. -
ㅊㄷㄷ (
철들다
)
: 일의 이치나 세상 물정에 대해 바른 생각이나 판단을 하는 힘이 생기다.
Động từ
🌏 KHÔN LỚN, TRƯỞNG THÀNH: Có khả năng suy nghĩ hay phán xét đúng đắn về lôgic của sự việc hoặc về nhân tình thế thái. -
ㅊㄷㄷ (
참답다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없이 진실하며 옳고 바르다.
Tính từ
🌏 CHÂN THỰC, CHÂN THÀNH: Thật thà, đúng đắn và ngay thẳng một cách không giả dối hay ngụy tạo. -
ㅊㄷㄷ (
쳐들다
)
: 아래에 있던 것을 위로 들어 올리다.
Động từ
🌏 NGẨNG LÊN, NGƯỚC LÊN, GIƠ LÊN: Đưa cái ở bên dưới lên trên. -
ㅊㄷㄷ (
참되다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없이 진실하고 올바르다.
Tính từ
🌏 ĐÚNG ĐẮN, CHÂN CHÍNH, TRUNG THỰC: Thật thà và đúng đắn một cách không giả dối hay ngụy tạo. -
ㅊㄷㄷ (
처담다
)
: 함부로 마구 담다.
Động từ
🌏 VỐC, BỐC, HỐT: Vơ một cách bừa bãi.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23)