🌟 차질 (蹉跌)

  Danh từ  

2. 일이 정상적으로 이루어지지 않고 늦어지거나 틀어짐.

2. VẤN ĐỀ, SỰ GẶP TRỞ NGẠI: Việc công việc không được thực hiện một cách bình thường mà bị muộn hoặc bị sai lệch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심각한 차질.
    A serious setback.
  • Google translate 차질이 나다.
    Be disrupted.
  • Google translate 차질이 생기다.
    Disrupts.
  • Google translate 차질이 없다.
    No disruptions.
  • Google translate 차질을 겪다.
    Suffer a setback.
  • Google translate 차질을 빚다.
    Suffer a setback.
  • Google translate 차질을 주다.
    Give a setback.
  • Google translate 눈이 많이 내려 기차 운행에 차질을 빚었다.
    Heavy snow disrupted train operations.
  • Google translate 우리 공장은 기계 문제로 제품 생산에 차질이 생겼다.
    Our factory has been disrupted in the production of products due to mechanical problems.
  • Google translate 예산이 부족해서 행사 준비에 차질을 겪고 있대요.
    They're having trouble preparing for the event because of a budget shortage.
    Google translate 어디에서 자금을 조달하면 좋을까요?
    Where should i raise the funds?

차질: problem; setback,さてつ【蹉跌】。しっぱい【失敗】。つまずき【躓き】,problème,fracaso, falla, desajuste,فَشَلٌ، إحباط,бүтэлгүйтэл, саад,vấn đề, sự gặp trở ngại,ความคลาดเคลื่อน, ความผิดพลาด,masalah, hambatan,неуспех; провал,差池,差错, 失误,闪失,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차질 (차질)
📚 Từ phái sinh: 차질하다: 발을 헛디디어 넘어지다., 하던 일이 계획이나 의도에서 벗어나 틀어지다.

🗣️ 차질 (蹉跌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)