🌟 컨테이너 (container)
Danh từ
📚 Variant: • 콘테이너
🗣️ 컨테이너 (container) @ Ví dụ cụ thể
- 화물 이송을 하는 컨테이너 여러 개가 선박으로 옮겨지고 있었다. [이송 (移送)]
- 부두 한쪽에는 여러 종류의 컨테이너 박스가 쌓여 있었고 지게차가 분주히 움직였다. [지게차 (지게車)]
- 컨테이너 적재가 모두 완료되자 배는 커다란 소리를 내며 출항했다. [적재 (積載)]
🌷 ㅋㅌㅇㄴ: Initial sound 컨테이너
-
ㅋㅌㅇㄴ (
컨테이너
)
: 화물을 담아 나르기 위해 주로 쓰는, 쇠로 만들어진 큰 상자.
Danh từ
🌏 CÔNG TEN NƠ: Hòm lớn được làm bằng sắt chủ yếu dùng để chứa và vận chuyển hàng hóa.
• Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99)