🌷 Initial sound: ㅋㅌㅇㄴ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

컨테이너 (container) : 화물을 담아 나르기 위해 주로 쓰는, 쇠로 만들어진 큰 상자. Danh từ
🌏 CÔNG TEN NƠ: Hòm lớn được làm bằng sắt chủ yếu dùng để chứa và vận chuyển hàng hóa.


:
Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76)