🌟 누름하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 누름하다 (
누름하다
) • 누름한 (누름한
) • 누름하여 (누름하여
) 누름해 (누름해
) • 누름하니 (누름하니
) • 누름합니다 (누름함니다
)
🌷 ㄴㄹㅎㄷ: Initial sound 누름하다
-
ㄴㄹㅎㄷ (
나른하다
)
: 기운이 빠지거나 긴장이 풀려 힘이 없다.
☆
Tính từ
🌏 UỂ OẢI, THỜ THẪN: Mất thần khí hoặc mệt mỏi sau khi vừa bị căng thẳng. -
ㄴㄹㅎㄷ (
늠름하다
)
: 생김새나 태도가 씩씩하고 당당하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐƯỜNG HOÀNG, BỆ VỆ, LẪM LIỆT: Hình dạng hay thái độ mạnh mẽ và đàng hoàng.
• Cảm ơn (8) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67)