🌟 누름하다

Tính từ  

1. 조금 탁하면서도 밝게 누렇다.

1. VÀNG ƯƠM, VÀNG HƯƠM: Màu vàng tươi hơi đục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 누름한 색.
    A pressed color.
  • Google translate 누름한 잎사귀.
    Pressed leaves.
  • Google translate 누름하게 바래다.
    Pressively fade.
  • Google translate 누름하게 변하다.
    Turn hard.
  • Google translate 벽지가 누름하다.
    Wallpaper presses.
  • Google translate 신문이 누름하다.
    Press the newspaper.
  • Google translate 아이가 누름한 호박죽을 한 숟갈 떠서 입에 넣었다.
    The child took a spoonful of pressed pumpkin porridge and put it in his mouth.
  • Google translate 어머니께서 팬에 기름을 두르고 두부를 누름하게 지지셨다.
    Mother oiled the pan and pressed the tofu.
  • Google translate 스승님께서 새로운 도자기를 만드실 예정이라네.
    My teacher is going to make a new pottery.
    Google translate 그래서 누름한 황토를 찾으시는군요.
    That's why you're looking for the yellow soil.
Từ đồng nghĩa 누르스름하다: 조금 탁하면서도 밝게 누렇다.
Từ tham khảo 노름하다: 돈 또는 재물을 걸고 화투, 트럼프, 마작 등으로 내기를 하다.

누름하다: yellowish,きいろみかかっている【黄色みかかっている】,jaunâtre,ámbar, amarillejo,أصفر,улаан шаргал,vàng ươm, vàng hươm,เหลืองสดแต่ไม่แปร๋น,kuning terang,,黄乎乎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누름하다 (누름하다) 누름한 (누름한) 누름하여 (누름하여) 누름해 (누름해) 누름하니 (누름하니) 누름합니다 (누름함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67)