🌟 누름하다

Tính từ  

1. 조금 탁하면서도 밝게 누렇다.

1. VÀNG ƯƠM, VÀNG HƯƠM: Màu vàng tươi hơi đục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 누름한 색.
    A pressed color.
  • 누름한 잎사귀.
    Pressed leaves.
  • 누름하게 바래다.
    Pressively fade.
  • 누름하게 변하다.
    Turn hard.
  • 벽지가 누름하다.
    Wallpaper presses.
  • 신문이 누름하다.
    Press the newspaper.
  • 아이가 누름한 호박죽을 한 숟갈 떠서 입에 넣었다.
    The child took a spoonful of pressed pumpkin porridge and put it in his mouth.
  • 어머니께서 팬에 기름을 두르고 두부를 누름하게 지지셨다.
    Mother oiled the pan and pressed the tofu.
  • 스승님께서 새로운 도자기를 만드실 예정이라네.
    My teacher is going to make a new pottery.
    그래서 누름한 황토를 찾으시는군요.
    That's why you're looking for the yellow soil.
Từ đồng nghĩa 누르스름하다: 조금 탁하면서도 밝게 누렇다.
Từ tham khảo 노름하다: 돈 또는 재물을 걸고 화투, 트럼프, 마작 등으로 내기를 하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누름하다 (누름하다) 누름한 (누름한) 누름하여 (누름하여) 누름해 (누름해) 누름하니 (누름하니) 누름합니다 (누름함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23)