🌟 누름하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 누름하다 (
누름하다
) • 누름한 (누름한
) • 누름하여 (누름하여
) 누름해 (누름해
) • 누름하니 (누름하니
) • 누름합니다 (누름함니다
)
🌷 ㄴㄹㅎㄷ: Initial sound 누름하다
-
ㄴㄹㅎㄷ (
나른하다
)
: 기운이 빠지거나 긴장이 풀려 힘이 없다.
☆
Tính từ
🌏 UỂ OẢI, THỜ THẪN: Mất thần khí hoặc mệt mỏi sau khi vừa bị căng thẳng. -
ㄴㄹㅎㄷ (
늠름하다
)
: 생김새나 태도가 씩씩하고 당당하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐƯỜNG HOÀNG, BỆ VỆ, LẪM LIỆT: Hình dạng hay thái độ mạnh mẽ và đàng hoàng.
• Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23)