🌟 누름하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 누름하다 (
누름하다
) • 누름한 (누름한
) • 누름하여 (누름하여
) 누름해 (누름해
) • 누름하니 (누름하니
) • 누름합니다 (누름함니다
)
🌷 ㄴㄹㅎㄷ: Initial sound 누름하다
-
ㄴㄹㅎㄷ (
나른하다
)
: 기운이 빠지거나 긴장이 풀려 힘이 없다.
☆
Tính từ
🌏 UỂ OẢI, THỜ THẪN: Mất thần khí hoặc mệt mỏi sau khi vừa bị căng thẳng. -
ㄴㄹㅎㄷ (
늠름하다
)
: 생김새나 태도가 씩씩하고 당당하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐƯỜNG HOÀNG, BỆ VỆ, LẪM LIỆT: Hình dạng hay thái độ mạnh mẽ và đàng hoàng.
• Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13)