🌟 퇴색하다 (退色/褪色 하다)

Động từ  

1. 빛이나 색이 바래다.

1. BẠC MÀU, PHAI MÀU: Màu hay sắc phai đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 퇴색한 손수건.
    A faded handkerchief.
  • Google translate 퇴색한 종이.
    Disappeared paper.
  • Google translate 꽃이 퇴색하다.
    Flowers fade.
  • Google translate 옷이 퇴색하다.
    Clothes fade away.
  • Google translate 낡고 퇴색하다.
    Old and faded.
  • Google translate 오랜 비바람에 퇴색한 이 집의 지붕은 폐가를 연상시킬 정도였다.
    The roof of this house, tarnished by the long rain and wind, was reminiscent of a deserted house.
  • Google translate 김 선생의 책상 위에는 몇십 년은 된 것 같은 퇴색한 사진이 놓여 있었다.
    On kim's desk was a faded photograph, which seemed decades old.
  • Google translate 그 옷은 너무 낡고 퇴색해서 버려야 할 것 같은데 왜 가지고 있는 거야?
    The clothes are so old and faded that i think i should throw them away, why do you have them?
    Google translate 이건 돌아가신 할머니께서 사주신 거라 내겐 소중하거든.
    It's precious to me because my late grandmother bought it for me.

퇴색하다: discolor; fade,いろあせる【色褪せる】。たいしょくする【退色する・褪色する】,se décolorer, jaunir, se ternir,descolorarse, desteñirse, perder brillo,يبهت,гандах,bạc màu, phai màu,จาง, เปลี่ยนสี, ตกสี,pudar,обесцвечивать; выводить цвет,褪色,脱色,

2. (비유적으로) 어떤 것의 가치가 떨어져 그 의미나 중요성이 희미해지고 볼품없게 되다.

2. MẤT GIÁ TRỊ, PHAI NHẠT, PHÔI PHA: (cách nói ẩn dụ) Giá trị của cái gì đó giảm đi và ý nghĩa hay tầm quan trọng của nó trở nên mờ nhạt và trở thành vô giá trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개념이 퇴색하다.
    Concepts fade.
  • Google translate 명분이 퇴색하다.
    The cause is tarnished.
  • Google translate 의지가 퇴색하다.
    The will is fading.
  • Google translate 취지가 퇴색하다.
    The purpose is tarnished.
  • Google translate 급격히 퇴색하다.
    Fade rapidly.
  • Google translate 점점 퇴색하다.
    It's fading.
  • Google translate 이번 비리 사건으로 인해 박 사장의 위신이 크게 퇴색했다.
    The corruption scandal has greatly tarnished park's prestige.
  • Google translate 언제부터인가 우리 반 아이들에게 반장의 존재가 퇴색해 버렸다.
    From some point on, the class leader's presence has faded away.
  • Google translate 여기가 문화의 거리야? 그렇다기보다는 그냥 유흥가 같은데.
    Is this the street of culture? it's not like that, it's just a fun place.
    Google translate 처음에는 문화의 거리라고 만든 건데 지금은 그 이미지가 퇴색했어.
    It was first made into a street of culture, but now its image is tarnished.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퇴색하다 (퇴ː새카다) 퇴색하다 (퉤ː새카다)
📚 Từ phái sinh: 퇴색(退色/褪色): 빛이나 색이 바램., (비유적으로) 어떤 것의 가치가 떨어져 그 의미…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59)