🌟 찬양되다 (讚揚 되다)

Động từ  

1. 아름답고 훌륭함이 드러내어져 크게 기려지고 칭찬을 받다.

1. ĐƯỢC TÁN DƯƠNG: Cái đẹp và tuyệt diệu được thể hiện và được khen ngợi, ngợi khen mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신이 찬양되다.
    God is praised.
  • Google translate 자연이 찬양되다.
    Nature is praised.
  • Google translate 작품이 찬양되다.
    Works are praised.
  • Google translate 희생이 찬양되다.
    Sacrifice praised.
  • Google translate 민중들에게 찬양되다.
    Be praised by the people.
  • Google translate 과거에 테러는 자유와 정의를 위한 투쟁의 한 방법으로 정당화되고 찬양되기도 했다.
    In the past, terrorism has been justified and praised as a way of fighting for freedom and justice.
  • Google translate 농경 사회에서는 일체감과 화합이 중요했기 때문에 전체를 위한 개인의 희생이 찬양되었다.
    Individual sacrifice for the whole was praised because unity and harmony were important in agrarian society.
  • Google translate 저건 누구의 동상이에요?
    Whose statue is that?
    Google translate 이 나라에 민주주의를 정착시킨 주역으로 찬양되고 있는 사람의 동상이에요.
    It's a statue of a man who has been praised for establishing democracy in this country.

찬양되다: be praised,たたえられる【称えられる・讃えられる】。ほめたたえられる【褒め称えられる】,être magnifié, être vanté, être loué,alabar, elogiar, admirar,يتم مدْح، يمجّد,магтан сайшаагдах,được tán dương,ถูกสรรเสริญ, ถูกการยกย่อง,dipuji, dimuliakan, ditinggikan, dipuji,быть прославляемым; быть восхваляемым,被赞扬,被赞颂,被褒扬,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찬양되다 (차ː냥되다) 찬양되다 (차ː냥뒈다)
📚 Từ phái sinh: 찬양(讚揚): 아름답고 훌륭함을 드러내어 크게 기리고 칭찬함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28)