🌟 채용되다 (採用 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 채용되다 (
채ː용되다
) • 채용되다 (채ː용뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 채용(採用): 사람을 뽑아서 씀., 어떤 의견이나 방안 등을 고르거나 받아들여서 씀.
🗣️ 채용되다 (採用 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 대학교수로 채용되다. [대학교수 (大學敎授)]
- 고용원으로 채용되다. [고용원 (雇傭員)]
- 수습사원으로 채용되다. [수습사원 (修習社員)]
🌷 ㅊㅇㄷㄷ: Initial sound 채용되다
-
ㅊㅇㄷㄷ (
찾아들다
)
: 쉬거나 볼일을 보러 어떤 곳으로 가다.
☆
Động từ
🌏 ĐI TÌM: Đi đến nơi nào đó để nghỉ ngơi hoặc làm việc gì đó. -
ㅊㅇㄷㄷ (
치유되다
)
: 치료되어 병이 낫다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHỮA KHỎI: Được chữa trị nên bệnh thuyên giảm. -
ㅊㅇㄷㄷ (
찬양되다
)
: 아름답고 훌륭함이 드러내어져 크게 기려지고 칭찬을 받다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TÁN DƯƠNG: Cái đẹp và tuyệt diệu được thể hiện và được khen ngợi, ngợi khen mạnh mẽ. -
ㅊㅇㄷㄷ (
창안되다
)
: 전에 없던 물건이나 방법 등이 처음으로 생각되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KHỞI XƯỚNG, ĐƯỢC PHÁT MINH: Sự vật hay phương pháp nào đó chưa từng có trong lịch sử được nghĩ ra. -
ㅊㅇㄷㄷ (
채용되다
)
: 사람이 뽑혀서 쓰이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TUYỂN DỤNG: Người được chọn ra và dùng. -
ㅊㅇㄷㄷ (
출옥되다
)
: 형벌을 받는 기간을 마치고 감옥에서 석방되어 나오게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC RA TÙ: Kết thúc thời gian chịu hình phạt và trở nên được phóng thích ra khỏi nhà tù. -
ㅊㅇㄷㄷ (
차용되다
)
: 돈이나 물건 등이 빌려져서 쓰이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC MƯỢN DÙNG, ĐƯỢC VAY MƯỢN: Tiền bạc hay đồ vật... được mượn và dùng. -
ㅊㅇㄷㄷ (
착안되다
)
: 무엇이 주의 깊게 보아져 일을 이루기 위한 실마리가 잡히다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TẬP TRUNG, ĐƯỢC LƯU Ý, ĐƯỢC NHẤN MẠNH: Chú ý kĩ cái gì đó và cốt lõi để tạo nên công việc được nắm bắt. -
ㅊㅇㄷㄷ (
추억되다
)
: 지난 일이 다시 생각되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HỒI TƯỞNG, ĐƯỢC NHỚ LẠI: Việc đã trôi qua được nghĩ tới. -
ㅊㅇㄷㄷ (
착용되다
)
: 옷이나 신발 등이 입어지거나 신어지거나 하다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC MẶC, ĐƯỢC MANG, ĐƯỢC ĐỘI: Áo được khoác hay giày dép được mang...
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)