🌟 추억되다 (追憶 되다)

Động từ  

1. 지난 일이 다시 생각되다.

1. ĐƯỢC HỒI TƯỞNG, ĐƯỢC NHỚ LẠI: Việc đã trôi qua được nghĩ tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 추억되는 여행.
    A memorable trip.
  • Google translate 추억되는 일.
    Memories.
  • Google translate 과거가 추억되다.
    Memories of the past.
  • Google translate 인연이 추억되다.
    The connection is remembered.
  • Google translate 아름답게 추억되다.
    Be beautifully remembered.
  • Google translate 나는 그와 헤어진 뒤에도 아름답고 좋은 인연으로 추억되고 싶었다.
    I wanted to be remembered for a beautiful and good relationship even after i broke up with him.
  • Google translate 지금까지 십 년 넘게 차고 다닌 이 손목시계에 관해서 추억되는 일들이 많다.
    There are many memories of this watch that i have worn for more than a decade.
  • Google translate 신혼여행을 가서 무엇을 하고 싶어?
    What do you want to do on your honeymoon?
    Google translate 나중에 결혼 생활을 하면서 힘들 때 추억될 만한 일들을 많이 만들고 싶어요.
    I'd like to make a lot of memories in my later marriage.

추억되다: be remembered; be recalled; be looked back upon,おもいだされる【思い出される】。ついおくされる【追憶される】,être rappelé,recordar, evocar, rememorar,يتذكّر,дурсагдах,được hồi tưởng, được nhớ lại,ถูกนึกถึง, ถูกคิดถึง, ถูกคำนึงถึง,diingat, dikenang,вспоминаться; припоминаться,被回忆,被追忆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추억되다 (추억뙤다) 추억되다 (추억뛔다)
📚 Từ phái sinh: 추억(追憶): 지나간 일을 생각함. 또는 그런 생각이나 일.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Luật (42) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)