🌷 Initial sound: ㅊㅇㄷㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 9 ALL : 10
•
찾아들다
:
쉬거나 볼일을 보러 어떤 곳으로 가다.
☆
Động từ
🌏 ĐI TÌM: Đi đến nơi nào đó để nghỉ ngơi hoặc làm việc gì đó.
•
치유되다
(治癒 되다)
:
치료되어 병이 낫다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHỮA KHỎI: Được chữa trị nên bệnh thuyên giảm.
•
찬양되다
(讚揚 되다)
:
아름답고 훌륭함이 드러내어져 크게 기려지고 칭찬을 받다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TÁN DƯƠNG: Cái đẹp và tuyệt diệu được thể hiện và được khen ngợi, ngợi khen mạnh mẽ.
•
창안되다
(創案 되다)
:
전에 없던 물건이나 방법 등이 처음으로 생각되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KHỞI XƯỚNG, ĐƯỢC PHÁT MINH: Sự vật hay phương pháp nào đó chưa từng có trong lịch sử được nghĩ ra.
•
채용되다
(採用 되다)
:
사람이 뽑혀서 쓰이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TUYỂN DỤNG: Người được chọn ra và dùng.
•
출옥되다
(出獄 되다)
:
형벌을 받는 기간을 마치고 감옥에서 석방되어 나오게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC RA TÙ: Kết thúc thời gian chịu hình phạt và trở nên được phóng thích ra khỏi nhà tù.
•
차용되다
(借用 되다)
:
돈이나 물건 등이 빌려져서 쓰이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC MƯỢN DÙNG, ĐƯỢC VAY MƯỢN: Tiền bạc hay đồ vật... được mượn và dùng.
•
착안되다
(着眼 되다)
:
무엇이 주의 깊게 보아져 일을 이루기 위한 실마리가 잡히다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TẬP TRUNG, ĐƯỢC LƯU Ý, ĐƯỢC NHẤN MẠNH: Chú ý kĩ cái gì đó và cốt lõi để tạo nên công việc được nắm bắt.
•
추억되다
(追憶 되다)
:
지난 일이 다시 생각되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HỒI TƯỞNG, ĐƯỢC NHỚ LẠI: Việc đã trôi qua được nghĩ tới.
•
착용되다
(着用 되다)
:
옷이나 신발 등이 입어지거나 신어지거나 하다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC MẶC, ĐƯỢC MANG, ĐƯỢC ĐỘI: Áo được khoác hay giày dép được mang...
• Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Lịch sử (92)