🌟 변조하다 (變造 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 변조하다 (
변ː조하다
)
📚 Từ phái sinh: • 변조(變造): 이미 만들어진 물건을 손질하여 다른 모양이나 다른 물건으로 바꾸어 만듦.,…
🌷 ㅂㅈㅎㄷ: Initial sound 변조하다
-
ㅂㅈㅎㄷ (
복잡하다
)
: 일, 감정 등이 정리하기 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 PHỨC TẠP, RẮC RỐI: Công việc, tình cảm... có nhiều thứ đan xen đến mức khó sắp xếp. -
ㅂㅈㅎㄷ (
붙잡히다
)
: 무엇이 빠지지 않도록 단단히 잡히다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NẮM, BỊ CHỘP, BỊ VỒ: Cái gì đó bị nắm giữ chặt không cho rời. -
ㅂㅈㅎㄷ (
분주하다
)
: 정신이 없을 정도로 매우 바쁘다.
☆
Tính từ
🌏 BẬN TỐI MẮT TỐI MŨI, BẬN TÚI BỤI: Rất bận đến mức không còn tâm trí đâu nữa.
• Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226)