🌟 변조하다 (變造 하다)

Động từ  

1. 이미 만들어진 물건을 손질하여 다른 모양이나 다른 물건으로 바꾸어 만들다.

1. CẢI TẠO, CẢI BIẾN, SỬA ĐỔI: Tác động vào đồ vật đã được làm sẵn và làm biến đổi thành đồ vật khác hoặc hình dạng khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 변조한 건물.
    Modified building.
  • 변조한 집.
    Modified house.
  • 모양을 변조하다.
    Modulate the shape.
  • 물건을 변조하다.
    Modulate things.
  • 새로운 디자인으로 변조하다.
    Modulate with a new design.
  • 건축가는 백 년 된 기와집을 현대식으로 변조했다.
    The architect modulated a hundred-year-old tile house into a modern style.
  • 몇몇 군인들은 군 장비를 도색하고 변조하여 부대 밖으로 빼돌렸다.
    Some soldiers painted and modulated military equipment and diverted it out of the unit.
  • 일제 강점기에 일본은 창경궁의 담장과 궁문을 변조하거나 파손했다.
    Modulation or damage to Japan visited Changgyeong Palace in the wall and the Actors sang as they stepped out in the Japanese occupation.

2. 법률에서, 권한이 없는 사람이 문서, 화폐, 수표 등의 모양이나 내용을 다르게 바꾸다.

2. GIẢ MẠO, LÀM GIẢ, SỬA ĐỔI (TRÁI PHÉP): Về mặt pháp luật, người không có quyền hạn thay đổi khác đi hình dạng hay nội dung của văn bản, tiền, ngân phiếu...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공문서를 변조하다.
    Modulate official documents.
  • 금액을 변조하다.
    Modulate the amount.
  • 서류를 변조하다.
    Tamper with a document.
  • 수표를 변조하다.
    Tamper with a check.
  • 신분증을 변조하다.
    Modulate id.
  • 여권을 변조하여 판매한 일당이 경찰에 붙잡혔다.
    A group of people who falsified and sold passports were caught by the police.
  • 이 업체의 사장은 제품의 유통 기한을 변조해 판매하다가 적발되었다.
    The president of the company was caught selling products by falsifying their expiration dates.
  • 일부 청소년들은 유흥업소에 출입하기 위해서 주민 등록증을 변조하였다.
    Some teenagers falsified their resident registration cards to enter entertainment establishments.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변조하다 (변ː조하다)
📚 Từ phái sinh: 변조(變造): 이미 만들어진 물건을 손질하여 다른 모양이나 다른 물건으로 바꾸어 만듦.,…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160)