🌟 분절하다 (分節 하다)

Động từ  

1. 하나로 붙어 있던 것을 몇 개로 나누다.

1. PHÂN CHIA: Chia cái vốn liền một khối ra thành nhiều cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분절한 공간.
    Disappeared space.
  • Google translate 분절한 마디.
    An indignant remark.
  • Google translate 문단을 분절하다.
    Divide a paragraph into sections.
  • Google translate 시간을 분절하다.
    Cut out the time.
  • Google translate 여럿으로 분절하다.
    Divide into several parts.
  • Google translate 언어는 연속적인 세계를 불연속적인 것으로 분절한다.
    Language divides a continuous world into discontinuous ones.
  • Google translate 우리는 사무실 중간에 칸막이를 하나 설치해 공간을 두 개로 분절했다.
    We set up a partition in the middle of the office, dividing the space into two.
  • Google translate 영어 문장이 너무 길어서 해석이 잘 안 돼.
    English sentences are too long to interpret.
    Google translate 그럼 해석하기 쉽도록 문장을 몇 개로 분절해서 다시 읽어 봐.
    Then divide the sentences into a few pieces and read them again to make them easier to interpret.

분절하다: break something into,ぶんせつする【分節する】,segmenter, séparer, dissocier,segmentar, dividir, fragmentar, seccionar,يفصّل,хэсэглэн хуваах,phân chia,แบ่ง, แบ่งแยก, แบ่งออก, แตกออก,membagi, memotong,Делить,分节,分段,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분절하다 (분절하다)
📚 Từ phái sinh: 분절(分節): 하나로 붙어 있던 것을 몇 개로 나눔. 또는 그렇게 나뉜 도막.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86)