🌟 발주하다 (發注 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발주하다 (
발쭈하다
)
📚 Từ phái sinh: • 발주(發注): 공사나 용역 같은 큰 규모의 거래에서 물건이나 서비스 등을 주문함.
🌷 ㅂㅈㅎㄷ: Initial sound 발주하다
-
ㅂㅈㅎㄷ (
복잡하다
)
: 일, 감정 등이 정리하기 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 PHỨC TẠP, RẮC RỐI: Công việc, tình cảm... có nhiều thứ đan xen đến mức khó sắp xếp. -
ㅂㅈㅎㄷ (
붙잡히다
)
: 무엇이 빠지지 않도록 단단히 잡히다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NẮM, BỊ CHỘP, BỊ VỒ: Cái gì đó bị nắm giữ chặt không cho rời. -
ㅂㅈㅎㄷ (
분주하다
)
: 정신이 없을 정도로 매우 바쁘다.
☆
Tính từ
🌏 BẬN TỐI MẮT TỐI MŨI, BẬN TÚI BỤI: Rất bận đến mức không còn tâm trí đâu nữa.
• Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105)