🌟 발주하다 (發注 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발주하다 (
발쭈하다
)
📚 Từ phái sinh: • 발주(發注): 공사나 용역 같은 큰 규모의 거래에서 물건이나 서비스 등을 주문함.
🌷 ㅂㅈㅎㄷ: Initial sound 발주하다
-
ㅂㅈㅎㄷ (
복잡하다
)
: 일, 감정 등이 정리하기 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 PHỨC TẠP, RẮC RỐI: Công việc, tình cảm... có nhiều thứ đan xen đến mức khó sắp xếp. -
ㅂㅈㅎㄷ (
붙잡히다
)
: 무엇이 빠지지 않도록 단단히 잡히다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NẮM, BỊ CHỘP, BỊ VỒ: Cái gì đó bị nắm giữ chặt không cho rời. -
ㅂㅈㅎㄷ (
분주하다
)
: 정신이 없을 정도로 매우 바쁘다.
☆
Tính từ
🌏 BẬN TỐI MẮT TỐI MŨI, BẬN TÚI BỤI: Rất bận đến mức không còn tâm trí đâu nữa.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78)