🌟 분전하다 (奮戰 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분전하다 (
분ː전하다
)
📚 Từ phái sinh: • 분전(奮戰): 온 힘을 다하여 싸움.
🌷 ㅂㅈㅎㄷ: Initial sound 분전하다
-
ㅂㅈㅎㄷ (
복잡하다
)
: 일, 감정 등이 정리하기 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 PHỨC TẠP, RẮC RỐI: Công việc, tình cảm... có nhiều thứ đan xen đến mức khó sắp xếp. -
ㅂㅈㅎㄷ (
붙잡히다
)
: 무엇이 빠지지 않도록 단단히 잡히다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NẮM, BỊ CHỘP, BỊ VỒ: Cái gì đó bị nắm giữ chặt không cho rời. -
ㅂㅈㅎㄷ (
분주하다
)
: 정신이 없을 정도로 매우 바쁘다.
☆
Tính từ
🌏 BẬN TỐI MẮT TỐI MŨI, BẬN TÚI BỤI: Rất bận đến mức không còn tâm trí đâu nữa.
• Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)