🌟 분전하다 (奮戰 하다)

Động từ  

1. 온 힘을 다하여 싸우다.

1. ĐẤU HẾT SỨC: Đánh nhau với tất cả sức lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분전하는 모습.
    The scene of the struggle.
  • Google translate 분전하여 승리하다.
    Win by a great deal of battle.
  • Google translate 분전하여 이기다.
    Win by fighting hard.
  • Google translate 병사들이 분전하다.
    The soldiers fight hard.
  • Google translate 선수들이 분전하다.
    The players fight hard.
  • Google translate 승리를 위해 분전하다.
    Strive for victory.
  • Google translate 결승에 오른 두 팀 선수들은 모두 치열하게 분전했다.
    The players from both teams who reached the finals fought fiercely.
  • Google translate 장수들과 병사들은 목숨을 내놓고 분전하여 결국 전투에서 승리했다.
    The generals and soldiers risked their lives and fought for victory in the end.
  • Google translate 어제 경기는 정말 아쉬웠어.
    Yesterday's game was a real bummer.
    Google translate 그래도 끝까지 포기하지 않고 분전하는 모습이 보기 좋더라.
    Still, it's nice to see you fight till the end.
Từ đồng nghĩa 분투하다(奮鬪하다): 문제를 해결하거나 목표를 이루기 위해서 있는 힘을 다하여 노력하다.

분전하다: fight desperately; fight hard,ふんせんする【奮戦する】,lutter avec acharnement, combattre avec acharnement,luchar duramente,يكافح,үхэх сэхэхээ үзэн тулалдах,đấu hết sức,ต่อสู้สุดแรง, ต่อสู้อย่างสุดกำลัง, ต่อสู้อย่างเต็มกำลัง, ต่อสู้อย่างเต็มที่,berjuang mati-matian, berjuang sekuat tenaga,вести напряжённую борьбу,奋战,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분전하다 (분ː전하다)
📚 Từ phái sinh: 분전(奮戰): 온 힘을 다하여 싸움.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)