🌟 방자하다 (放恣 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방자하다 (
방ː자하다
) • 방자한 (방ː자한
) • 방자하여 (방ː자하여
) 방자해 (방ː자해
) • 방자하니 (방ː자하니
) • 방자합니다 (방ː자함니다
)
🌷 ㅂㅈㅎㄷ: Initial sound 방자하다
-
ㅂㅈㅎㄷ (
복잡하다
)
: 일, 감정 등이 정리하기 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 PHỨC TẠP, RẮC RỐI: Công việc, tình cảm... có nhiều thứ đan xen đến mức khó sắp xếp. -
ㅂㅈㅎㄷ (
붙잡히다
)
: 무엇이 빠지지 않도록 단단히 잡히다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NẮM, BỊ CHỘP, BỊ VỒ: Cái gì đó bị nắm giữ chặt không cho rời. -
ㅂㅈㅎㄷ (
분주하다
)
: 정신이 없을 정도로 매우 바쁘다.
☆
Tính từ
🌏 BẬN TỐI MẮT TỐI MŨI, BẬN TÚI BỤI: Rất bận đến mức không còn tâm trí đâu nữa.
• Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)