🌟 방자하다 (放恣 하다)

Tính từ  

1. 어려워하거나 조심스러워하는 태도가 없이 건방지다.

1. NGẠO MẠN, XẤC XƯỢC: Hỗn láo một cách không có thái độ dè dặt hay nhún nhường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말버릇이 방자하다.
    The manner of speaking is lax.
  • Google translate 생각이 방자하다.
    Thought is lax.
  • Google translate 자세가 방자하다.
    Attitude is lax.
  • Google translate 태도가 방자하다.
    Attitude is lax.
  • Google translate 행동이 방자하다.
    Behave freely.
  • Google translate 김 과장은 상사에게 방자한 태도로 굴어 회사를 그만두게 되었다.
    Kim was forced to quit the company for his self-indulgent attitude towards his boss.
  • Google translate 나는 요즘 일이 조금 잘 풀린다고 스스로가 최고인 양 방자한 생각을 품고 있었던 것을 깨달았다.
    I realized that i had a self-indulgent idea that things were going a little well these days.
  • Google translate 지수는 어린 나이에 신동으로 칭찬을 좀 받았다고 말버릇이나 행동거지가 방자하기 그지없다.
    Jisoo has been praised as a prodigy at an early age, and her manner of speaking and behaving is too much.
  • Google translate 유민 씨는 태도가 방자해서 직장 상사 앞에서도 잘난 척을 한대요.
    Yumin's been acting up in front of her boss because of her attitude.
    Google translate 그래서 유민 씨가 직원들에게 나쁜 평판을 얻고 있군요.
    So you're getting a bad reputation from your staff.

방자하다: arrogant; impudent; cheeky,ほうしだ【放恣だ】。おうへいだ【横柄だ】,effronté, impudent,malcriado, insolente, atrevido,غير مؤدب,дураараа, дуулгаваргүй, болчимгүй,ngạo mạn, xấc xược,ถือดี, ไม่เกรงใจ, บังอาจ, โอหัง,sembarangan, kurang ajar, tidak sopan, kasar,своевольный; своенравный; распущенный,放肆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방자하다 (방ː자하다) 방자한 (방ː자한) 방자하여 (방ː자하여) 방자해 (방ː자해) 방자하니 (방ː자하니) 방자합니다 (방ː자함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)