🌟 질퍽거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 질퍽거리다 (
질퍽꺼리다
)
🌷 ㅈㅍㄱㄹㄷ: Initial sound 질퍽거리다
-
ㅈㅍㄱㄹㄷ (
질퍽거리다
)
: 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 부드럽게 진 느낌이 자꾸 들다.
Động từ
🌏 LẦY LỘI, LẸP NHẸP: Liên tục có cảm giác những thứ như bùn hay bột nhào có nhiều nước nên nhão mềm.
• Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208)