🌟 질퍽거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 질퍽거리다 (
질퍽꺼리다
)
🌷 ㅈㅍㄱㄹㄷ: Initial sound 질퍽거리다
-
ㅈㅍㄱㄹㄷ (
질퍽거리다
)
: 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 부드럽게 진 느낌이 자꾸 들다.
Động từ
🌏 LẦY LỘI, LẸP NHẸP: Liên tục có cảm giác những thứ như bùn hay bột nhào có nhiều nước nên nhão mềm.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Sở thích (103)