🌟 찹쌀

  Danh từ  

1. 보통 쌀보다 끈끈한 기운이 있는 쌀.

1. GẠO NẾP: Gạo có độ dính dẻo hơn gạo bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 찹쌀 반죽.
    Glutinous rice dough.
  • 찹쌀 한 되.
    A bunch of glutinous rice.
  • 찹쌀을 빻다.
    Crush glutinous rice.
  • 찹쌀을 섞다.
    Mix glutinous rice.
  • 찹쌀을 찌다.
    Steam glutinous rice.
  • 찹쌀로 밥을 짓다.
    Making rice with glutinous rice.
  • 지수는 불린 찹쌀에 물을 넣고 끓여서 미음을 만들었다.
    Jisoo boiled water in the soaked glutinous rice to make rice.
  • 엄마는 종종 찹쌀을 곱게 간 가루를 빚어서 기름에 튀긴 다음 꿀을 묻혀 간식을 만들어 주셨다.
    Mom often made fine powder of glutinous rice, fried it in oil, then coated it with honey to make a snack.
  • 마당에서는 어떤 사내가 떡을 만들기 위해 익힌 찹쌀을 절구에 넣고 찧고 있었다.
    In the yard, a man was pounding cooked glutinous rice in a mortar to make rice cake.
Từ trái nghĩa 멥쌀: 끈기가 별로 없는 보통의 벼를 찧은 쌀.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찹쌀 (찹쌀)
📚 thể loại: Ngũ cốc   Văn hóa ẩm thực  


🗣️ 찹쌀 @ Giải nghĩa

🗣️ 찹쌀 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Việc nhà (48) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)