🌟 찹쌀

  Danh từ  

1. 보통 쌀보다 끈끈한 기운이 있는 쌀.

1. GẠO NẾP: Gạo có độ dính dẻo hơn gạo bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찹쌀 반죽.
    Glutinous rice dough.
  • Google translate 찹쌀 한 되.
    A bunch of glutinous rice.
  • Google translate 찹쌀을 빻다.
    Crush glutinous rice.
  • Google translate 찹쌀을 섞다.
    Mix glutinous rice.
  • Google translate 찹쌀을 찌다.
    Steam glutinous rice.
  • Google translate 찹쌀로 밥을 짓다.
    Making rice with glutinous rice.
  • Google translate 지수는 불린 찹쌀에 물을 넣고 끓여서 미음을 만들었다.
    Jisoo boiled water in the soaked glutinous rice to make rice.
  • Google translate 엄마는 종종 찹쌀을 곱게 간 가루를 빚어서 기름에 튀긴 다음 꿀을 묻혀 간식을 만들어 주셨다.
    Mom often made fine powder of glutinous rice, fried it in oil, then coated it with honey to make a snack.
  • Google translate 마당에서는 어떤 사내가 떡을 만들기 위해 익힌 찹쌀을 절구에 넣고 찧고 있었다.
    In the yard, a man was pounding cooked glutinous rice in a mortar to make rice cake.
Từ trái nghĩa 멥쌀: 끈기가 별로 없는 보통의 벼를 찧은 쌀.

찹쌀: glutinous rice,もちごめ【糯米】,riz gluant,arroz apelmazado,تشاب سال,наанги будаа,gạo nếp,ข้าวเหนียว,beras ketan,клейкий рис,糯米,江米,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찹쌀 (찹쌀)
📚 thể loại: Ngũ cốc   Văn hóa ẩm thực  


🗣️ 찹쌀 @ Giải nghĩa

🗣️ 찹쌀 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10)