🌟 찹쌀
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찹쌀 (
찹쌀
)
📚 thể loại: Ngũ cốc Văn hóa ẩm thực
🗣️ 찹쌀 @ Giải nghĩa
- 자반 : 나물이나 해산물 등에 간장이나 찹쌀 풀을 발라 말린 것을 굽거나 튀겨서 만든 반찬.
- 미숫가루 : 찹쌀, 멥쌀, 보리쌀 등을 찌거나 볶은 다음 가루를 내어 물에 타 먹을 수 있게 만든 먹을거리.
- 삼계탕 (蔘鷄湯) : 어린 닭에 인삼, 찹쌀, 대추 등을 넣고 푹 삶은 음식.
- 죽 (粥) : 쌀이나 찹쌀 등의 곡식을 오래 끓여서 몹시 무르게 만든 음식.
- 순대 : 당면, 두부, 찹쌀 등을 양념하여 돼지의 창자 속에 넣고 찐 음식.
🗣️ 찹쌀 @ Ví dụ cụ thể
- 찹쌀 호떡. [호떡 (胡떡)]
- 부산에 씨앗이 들어간 찹쌀 호떡이 유명하다던데 먹어 봤어? [호떡 (胡떡)]
- 찹쌀 전병. [전병 (煎餠)]
- 어머니는 찹쌀 전병을 구워 간식으로 내놓으셨다. [전병 (煎餠)]
- 수수팥떡을 만들어 보려고 수수와 찹쌀, 팥을 좀 샀어요. [수수팥떡]
- 찹쌀 가루를 반죽하다. [반죽하다]
- 남자가 찹쌀을 반죽하여 절구에 넣고 반죽을 찧었다. [반죽하다]
- 현미 찹쌀. [현미 (玄米)]
- 찹쌀 탕수육. [탕수육 (糖▽水肉)]
- 찹쌀 다섯 되. [되]
- 내 동생은 단팥죽에 들어 있는 쫀득한 찹쌀 경단을 좋아한다. [단팥죽 (단팥粥)]
- 닭이랑 인삼, 대추, 찹쌀 말고 또 뭘 사 오면 돼? [대추]
- 팥죽 속에는 찹쌀 반죽을 동글동글 뭉친 새알심이 잔뜩 들어 있었다. [동글동글]
- 어머니께서 찹쌀, 콩, 팥, 수수, 조 등의 곡식을 섞어서 오곡밥을 해 주셨다. [곡식 (穀食)]
🌷 ㅊㅆ: Initial sound 찹쌀
-
ㅊㅆ (
찹쌀
)
: 보통 쌀보다 끈끈한 기운이 있는 쌀.
☆
Danh từ
🌏 GẠO NẾP: Gạo có độ dính dẻo hơn gạo bình thường. -
ㅊㅆ (
찰싹
)
: 액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 Ì OẠP, Ì ẦM: Tiếng chất lỏng đập mạnh vào vật thể cứng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅊㅆ (
철썩
)
: 아주 많은 양의 액체가 단단한 물체에 세게 부딪치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH Ì OẠP, MỘT CÁCH RÌ ROẠP: Âm thanh phát ra khi một lượng lớn chất lỏng va đập mạnh vào vật thể rắn chắc. Hoặc hình ảnh đó.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10)