🌟 향냄새 (香 냄새)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 향냄새 (
향냄새
)
🌷 ㅎㄴㅅ: Initial sound 향냄새
-
ㅎㄴㅅ (
하늘색
)
: 맑은 하늘의 빛깔과 같은 연한 파란색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU DA TRỜI: Màu xanh nhạt giống như màu của bầu trời trong xanh. -
ㅎㄴㅅ (
흙냄새
)
: 흙에서 나는 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI ĐẤT: Mùi toả ra từ đất. -
ㅎㄴㅅ (
하늘소
)
: 몸이 갸름하며 날개가 단단하고 더듬이가 긴 곤충.
Danh từ
🌏 BỌ CÁNH CỨNG SỪNG DÀI: Côn trùng thân hình trái xoan, cánh cứng và sừng dài. -
ㅎㄴㅅ (
향냄새
)
: 향의 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI HƯƠNG, MÙI NHANG: Mùi của nhang. -
ㅎㄴㅅ (
헛농사
)
: 거두어들인 것이 거의 없게 농사를 지음. 또는 그 농사.
Danh từ
🌏 VIỆC BỊ THẤT MÙA, VIỆC LÀM NÔNG CÔNG CỐC, VIỆC LÀM NÔNG MẤT CÔNG TOI: Việc làm nông mà hầu như không thu được gì. Hoặc việc làm nông như vậy.
• Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226)