🌟 향냄새 (香 냄새)

Danh từ  

1. 향의 냄새.

1. MÙI HƯƠNG, MÙI NHANG: Mùi của nhang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빈소의 향냄새.
    The scent of a mortuary.
  • Google translate 향냄새가 가득하다.
    Full of incense.
  • Google translate 향냄새가 나다.
    Smells like incense.
  • Google translate 향냄새를 맡다.
    Smell incense.
  • Google translate 향냄새를 풍기다.
    Smell incense.
  • Google translate 영정 앞에는 향불만이 향냄새를 풍기고 있었다.
    Only incense burner smelled before the portrait.
  • Google translate 향을 하나 꺼내어 불을 붙이니 방 안에는 금세 향냄새가 가득했다.
    I took out a scent and lit it up, and the room was quickly filled with the smell of incense.
  • Google translate 옆집에서 향냄새가 나는 것 같지 않아?
    Doesn't it smell like incense next door?
    Google translate 오늘 제사가 있나 보다.
    There must be a memorial service today.
Từ đồng nghĩa 향내(香내): 향기로운 냄새., 향의 냄새.

향냄새: smell of incense,,,olor a incienso,رائحة لُبان ، رائحة بُخُور,хүжийн үнэр,mùi hương, mùi nhang,กลิ่นธูป,bau dupa,,香味,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 향냄새 (향냄새)

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Du lịch (98) Mua sắm (99) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226)