🌟 풀썩

Phó từ  

1. 연기나 먼지 등 조금씩 뭉쳐 갑자기 한 번 일어나는 모양.

1. TUNG MÙ MỊT: Hình ảnh những cái như khói hay bụi tụ lại từng chút một, đột nhiên tỏa ra một phát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이불을 털자 먼지가 풀썩 일어났다.
    Dust rose when i shook off the quilt.
  • Google translate 마룻바닥에 털썩 누우니 먼지가 풀썩 일어났다.
    Lying down on the floor raised dust.
  • Google translate 연기만 나던 종이가 갑자기 풀썩 불빛을 뿜으며 타올랐다.
    The smoke-only paper suddenly burst into flames with a puff of light.

풀썩: in a mass,ぽっと。ふわっと,,levantándose,فجأةً,пур,tung mù mịt,ฟุ้ง, กระจาย,,,(无对应词汇),

2. 기운 없이 주저앉거나 내려앉는 모양.

2. PHỊCH, BỊCH: Hình ảnh ngồi hoặc hạ xuống một cách không có sinh khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풀썩 쓰러지다.
    Falling down.
  • Google translate 풀썩 주저앉다.
    Sit flat.
  • Google translate 아버지는 소파에 풀썩 앉으면서 리모컨을 찾았다.
    My father found the remote control, sitting on the sofa.
  • Google translate 노인은 바위 그늘에 풀썩 주저앉아 아픈 다리를 쉬었다.
    The old man sank down in the shade of the rock and rested his sick legs.
  • Google translate 어머니는 딸의 사고 소식에 바닥에 풀썩 쓰러져 버렸다.
    The mother fell flat on the floor at the news of her daughter's accident.
  • Google translate 깜짝 놀란 유민은 다리에 힘이 풀려 풀썩 주저앉아 버렸다.
    Surprised, yu-min's legs became weak and collapsed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풀썩 (풀썩)
📚 Từ phái sinh: 풀썩거리다, 풀썩대다, 풀썩이다, 풀썩하다


🗣️ 풀썩 @ Giải nghĩa

🗣️ 풀썩 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20)