🌟 풀썩
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 풀썩 (
풀썩
)
📚 Từ phái sinh: • 풀썩거리다, 풀썩대다, 풀썩이다, 풀썩하다
🗣️ 풀썩 @ Giải nghĩa
- 꼬꾸라지다 : 몸이 앞으로 구부러지면서 풀썩 쓰러지다.
🗣️ 풀썩 @ Ví dụ cụ thể
- 오랜 시간 걸어온 지수는 기운이 다해서 풀썩 쓰러져 버렸다. [다하다]
- 사냥꾼이 쏜 총알에 관통을 당한 꿩이 풀썩 쓰러졌다. [관통 (貫通)]
- 총알이 가슴을 관통하자 남자는 풀썩 쓰러졌다. [관통하다 (貫通하다)]
🌷 ㅍㅆ: Initial sound 풀썩
• Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20)