🌟 말썽거리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말썽거리 (
말ː썽꺼리
)
🌷 ㅁㅆㄱㄹ: Initial sound 말썽거리
-
ㅁㅆㄱㄹ (
말썽거리
)
: 문제가 될 만한 일이나 사물.
Danh từ
🌏 VẤN ĐỀ GÂY TRANH CÃI: Sự việc hay sự vật trở thành vấn đề.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52)