Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말썽거리 (말ː썽꺼리)
말ː썽꺼리
Start 말 말 End
Start
End
Start 썽 썽 End
Start 거 거 End
Start 리 리 End
• Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98)