🌟 말썽거리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말썽거리 (
말ː썽꺼리
)
🌷 ㅁㅆㄱㄹ: Initial sound 말썽거리
-
ㅁㅆㄱㄹ (
말썽거리
)
: 문제가 될 만한 일이나 사물.
Danh từ
🌏 VẤN ĐỀ GÂY TRANH CÃI: Sự việc hay sự vật trở thành vấn đề.
• Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121)