🌟 고문헌 (古文獻)

Danh từ  

1. 옛날에 만들어진 자료나 기록.

1. TƯ LIỆU CỔ, TÀI LIỆU CỔ: Những ghi chép hay những tư liệu được tạo ra từ xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고문헌 기록.
    Records of the torture.
  • Google translate 고문헌 자료.
    Torture material.
  • Google translate 고문헌을 발견하다.
    Discovered the torture.
  • Google translate 고문헌을 소장하다.
    Hold an old manuscript.
  • Google translate 고문헌을 참고하다.
    Refer to the old book.
  • Google translate 고문헌에 기록되다.
    Be recorded in the torture.
  • Google translate 고문헌은 고어로 적혀 있어 일반 사람들은 거의 읽을 수가 없었다.
    The old manuscript was written in archaic, so ordinary people could hardly read it.
  • Google translate 그는 고려 시대 것으로 추정되는 고문헌을 우연히 발견해 박물관에 기증했다.
    He stumbled upon the ancient text believed to be from the goryeo dynasty and donated it to the museum.
  • Google translate 한국에서는 언제부터 김치에 고춧가루를 넣어 먹었어요?
    Since when did you put chili powder in kimchi in korea?
    Google translate 고문헌의 기록에 따르면 십칠 세기 이후로 알려져 있어요.
    According to the ancient documents, it's been known since the seventeenth century.
Từ tham khảo 고문서(古文書): 오래 전에 만들어진 문서.

고문헌: ancient literature; ancient writing,こぶんけん【古文献】,écrit ancien, document paléographique,literatura antigua, documentos antiguos, archivos antiguos, documentación antigua,المؤلفات القديمة,эртний бичгийн дурсгал,tư liệu cổ, tài liệu cổ,หนังสือโบราณ,literatur kuno, catatan kuno,старые документы (записи),古文献,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고문헌 (고ː문헌)

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59)