🌟 간명히 (簡明 히)

Phó từ  

1. 간단하고 분명하게.

1. MỘT CÁCH ĐƠN GIẢN RÕ RÀNG: Một cách đơn giản và rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간명히 대답하다.
    Answer succinctly.
  • Google translate 간명히 드러나다.
    Manifest itself briefly.
  • Google translate 간명히 말하다.
    Speak succinctly.
  • Google translate 간명히 설명하다.
    Explain briefly.
  • Google translate 간명히 주장하다.
    Make a succinct argument.
  • Google translate 김 박사는 자신의 주장을 한 마디로 간명히 말하였다.
    Dr. kim spoke briefly of his argument.
  • Google translate 이 그래프에는 지난 몇 달 간의 매출 현황이 간명히 드러나 있다.
    This graph shows briefly the current status of sales over the past few months.
  • Google translate 그러니까 내가 하려던 말이 뭐냐면, 그게 사실 쉽지 않은 말인데.
    So what i was trying to say is, it's actually not easy.
    Google translate 우물쭈물하지 말고 하고 싶은 말을 간명히 해 봐!
    Don't hesitate to say what you want to say!

간명히: concisely,かんめいに【簡明に】,,brevemente, concisamente, claramente,ببساطة وبوضوح,хялбараар, төвөггүйгээр,một cách đơn giản rõ ràng,อย่างกะทัดรัด, อย่างรวบรัดชัดเจน, อย่างรัดกุม, อย่างง่าย ๆ และชัดเจน, อย่างกระชับ,dengan padat dan singkat,,简明地,简要地,简洁地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간명히 (간명히)

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98)