🌟 간명히 (簡明 히)

Phó từ  

1. 간단하고 분명하게.

1. MỘT CÁCH ĐƠN GIẢN RÕ RÀNG: Một cách đơn giản và rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간명히 대답하다.
    Answer succinctly.
  • 간명히 드러나다.
    Manifest itself briefly.
  • 간명히 말하다.
    Speak succinctly.
  • 간명히 설명하다.
    Explain briefly.
  • 간명히 주장하다.
    Make a succinct argument.
  • 김 박사는 자신의 주장을 한 마디로 간명히 말하였다.
    Dr. kim spoke briefly of his argument.
  • 이 그래프에는 지난 몇 달 간의 매출 현황이 간명히 드러나 있다.
    This graph shows briefly the current status of sales over the past few months.
  • 그러니까 내가 하려던 말이 뭐냐면, 그게 사실 쉽지 않은 말인데.
    So what i was trying to say is, it's actually not easy.
    우물쭈물하지 말고 하고 싶은 말을 간명히 해 봐!
    Don't hesitate to say what you want to say!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간명히 (간명히)

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47)