🌟 긴밀히 (緊密 히)

Phó từ  

1. 서로의 관계가 매우 가깝고 맞닿아 있게.

1. MỘT CÁCH THÂN THIẾT, MỘT CÁCH GẮN BÓ: Quan hệ với nhau một cách hết sức gần gũi và khăng khít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 긴밀히 대화하다.
    Have a close talk.
  • Google translate 긴밀히 연결되다.
    Closely connected.
  • Google translate 긴밀히 연락하다.
    Keep in close contact.
  • Google translate 긴밀히 협력하다.
    Closely cooperate.
  • Google translate 긴밀히 협조하다.
    Cooperate closely.
  • Google translate 정부는 민간 사업체와 긴밀히 공조하는 경제 정책을 시행하겠다고 밝혔다.
    The government said it would implement economic policies in close cooperation with private businesses.
  • Google translate 우리나라는 이웃 나라와 무역 협정을 시행할지 여부를 긴밀히 논의하는 중이다.
    Korea is in close discussion with its neighbor on whether to implement a trade agreement.
  • Google translate 김 선수의 올림픽 출전 준비는 잘되어 가고 있습니까?
    How's kim getting ready for the olympics?
    Google translate 네. 코치들과 의료진들이 긴밀히 협력하여 김 선수의 컨디션을 최상으로 유지하고 있습니다.
    Yes. the coaches and medical staff are working closely to keep kim at his best.

긴밀히: closely; intimately,きんみつに【緊密に】,étroitement, intimement,estrechamente, íntimamente,عن كثب,дотноор, дотно, үй зайгүй,một cách thân thiết, một cách gắn bó,อย่างแน่นแฟ้น, อย่างแนบแน่น, อย่างใกล้ชิด, อย่างสนิทสนม,dengan erat, dengan lengket, dengan sangat akrab,близко, тесно,紧密地,亲密地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 긴밀히 (긴밀히)

🗣️ 긴밀히 (緊密 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98)