🌟 목축 (牧畜)

Danh từ  

1. 생계를 위하여 소, 양, 말, 돼지와 같은 가축을 기르는 일.

1. SỰ CHĂN NUÔI: Việc nuôi các loại gia súc như bò, cừu, ngựa, lợn để duy trì cuộc sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목축 농가.
    A pastoral farmhouse.
  • Google translate 목축 지대.
    A pastoral zone.
  • Google translate 목축을 하다.
    Do a pasture.
  • Google translate 고원 지대에서는 밀 농사와 함께 양, 염소, 말 등의 목축이 성하다.
    In the plateau area, sheep, goats, horses, etc. are cultivated along with wheat farming.
  • Google translate 신석기 시대 사람들은 목축을 시작하여 동물의 고기를 먹기도 하고, 동물의 힘을 이용하기도 했다.
    Neolithic people began to farm, ate animal meat, and used animal power.
  • Google translate 수렵 생활을 하던 그 부족은 살기 좋은 땅을 찾아 남쪽으로 내려와 목축과 농경을 시작하였다.
    The tribe, who had been hunting, came down south to find a good land to live in, and began herding and farming.

목축: livestock farming,ぼくちく【牧畜】,élevage du bétail,ganadería,تربية المواشي ، تربية الحيوانات,мал маллагаа,sự chăn nuôi,การเลี้ยงสัตว์, การปศุสัตว์,peternakan,животноводство,畜牧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목축 (목축) 목축이 (목추기) 목축도 (목축또) 목축만 (목충만)
📚 Từ phái sinh: 목축하다: 소ㆍ말ㆍ양ㆍ돼지 따위의 가축을 많이 기르다.

🗣️ 목축 (牧畜) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Thể thao (88)