🌟 고전주의 (古典主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고전주의 (
고ː전주의
) • 고전주의 (고ː전주이
)
🌷 ㄱㅈㅈㅇ: Initial sound 고전주의
-
ㄱㅈㅈㅇ (
고전주의
)
: 17~18세기 유럽에서 형식을 중요하게 생각했던 예술의 흐름.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA CỔ ĐIỂN: Là một dòng nghệ thuật xem trọng hình thức ở Châu Âu vào thế kỉ 17~18 . -
ㄱㅈㅈㅇ (
고집쟁이
)
: 아주 고집이 센 사람.
Danh từ
🌏 KẺ ƯƠNG BƯỚNG, KẺ NGOAN CỐ: Người rất cố chấp. -
ㄱㅈㅈㅇ (
교조주의
)
: 어떤 원리나 이론, 사상 등을 절대로 변하지 않는 진리처럼 여겨 덮어놓고 그대로 지키려는 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA GIÁO ĐIỀU: Thái độ coi và giữ gìn nguyên lý, lý luận hoặc tư tưởng nào đó như chân lý tuyệt đối không biến đổi. -
ㄱㅈㅈㅇ (
구조주의
)
: 어떤 사물이나 사회 현상이 개별적으로 존재하지 않고 하나의 전체 체계 안에서 다른 사물들과의 관계에 따라 존재한다고 보는 방법. 또는 생각.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA CẤU TRÚC: Suy nghĩ hoặc phương pháp coi sự vật hay hiện tượng xã hội nào dó không tồn tại riêng biệt mà tồn tại theo mối quan hệ với các sự vật khác trong một hệ thống tổng thể. -
ㄱㅈㅈㅇ (
급진주의
)
: 현재의 사회 질서나 정치 체제 등을 급격하게 바꾸려고 하는 주장이나 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA CẤP TIẾN: Chủ trương hay thái độ muốn thay đổi thể chế chính trị hay trật tự xã hội hiện tại một cách nhanh chóng.
• Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)