🌷 Initial sound: ㄱㅈㅈㅇ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5

고전주의 (古典主義) : 17~18세기 유럽에서 형식을 중요하게 생각했던 예술의 흐름. Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA CỔ ĐIỂN: Là một dòng nghệ thuật xem trọng hình thức ở Châu Âu vào thế kỉ 17~18 .

고집쟁이 (固執 쟁이) : 아주 고집이 센 사람. Danh từ
🌏 KẺ ƯƠNG BƯỚNG, KẺ NGOAN CỐ: Người rất cố chấp.

교조주의 (敎條主義) : 어떤 원리나 이론, 사상 등을 절대로 변하지 않는 진리처럼 여겨 덮어놓고 그대로 지키려는 태도. Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA GIÁO ĐIỀU: Thái độ coi và giữ gìn nguyên lý, lý luận hoặc tư tưởng nào đó như chân lý tuyệt đối không biến đổi.

구조주의 (構造主義) : 어떤 사물이나 사회 현상이 개별적으로 존재하지 않고 하나의 전체 체계 안에서 다른 사물들과의 관계에 따라 존재한다고 보는 방법. 또는 생각. Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA CẤU TRÚC: Suy nghĩ hoặc phương pháp coi sự vật hay hiện tượng xã hội nào dó không tồn tại riêng biệt mà tồn tại theo mối quan hệ với các sự vật khác trong một hệ thống tổng thể.

급진주의 (急進主義) : 현재의 사회 질서나 정치 체제 등을 급격하게 바꾸려고 하는 주장이나 태도. Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA CẤP TIẾN: Chủ trương hay thái độ muốn thay đổi thể chế chính trị hay trật tự xã hội hiện tại một cách nhanh chóng.


:
Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273)