🌟 고집쟁이 (固執 쟁이)

Danh từ  

1. 아주 고집이 센 사람.

1. KẺ ƯƠNG BƯỚNG, KẺ NGOAN CỐ: Người rất cố chấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고집쟁이 동생.
    Stubborn brother.
  • Google translate 고집쟁이 딸.
    Stubborn daughter.
  • Google translate 고집쟁이 아들.
    A stubborn son.
  • Google translate 고집쟁이 아이.
    Stubborn child.
  • Google translate 고집쟁이가 떼를 쓰다.
    Stubbornness scolds.
  • Google translate 고집쟁이를 달래다.
    Appease a stubborn man.
  • Google translate 고집쟁이인 아이는 아빠가 장난감을 사 줄 때까지 큰 소리로 울었다.
    The stubborn child cried loudly until his father bought him a toy.
  • Google translate 아이가 원하는 대로 부모가 해 주어서 아이는 점점 고집쟁이로 변했다.
    The child became more and more stubborn because his parents did what he wanted.
  • Google translate 할머니, 할아버지 힘드신데 농사일은 그만하시라고 하세요.
    Grandma, grandpa, tell him to stop farming when he's having a hard.
    Google translate 고집쟁이인 네 할아버지를 말릴 수가 없단다.
    I can't stop your stubborn grandfather.

고집쟁이: headstrong person,いじっぱり【意地っ張り】。ごうじょうっぱり【強情っぱり】,têtu, entêté, tête de mule, bourrique,obstinado, terco, empecinado, porfiado, testarudo, pertinaz,عنيد,зөрүүд хүн, гөжүүд хүн,kẻ ương bướng, kẻ ngoan cố,คนดื้อด้าน, คนหัวดื้อ, คนหัวรั้น, คนหัวแข็ง,(orang) bandel, keras kepala, kepala batu,упрямец,牛脾气,老顽固,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고집쟁이 (고집쨍이)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28)