🌟 반박문 (反駁文)

Danh từ  

1. 어떤 의견이나 주장 등에 반대하는 내용을 적은 글.

1. BÀI PHẢN BÁC: Bài viết ghi nội dung phản đối với chủ trương hay ý kiến nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반박문을 남기다.
    Leave a rebuttal.
  • Google translate 반박문을 내다.
    Issue a rebuttal.
  • Google translate 반박문을 보내다.
    Send a rebuttal.
  • Google translate 반박문을 보다.
    Read a rebuttal.
  • Google translate 반박문을 작성하다.
    Draw up a rebuttal.
  • Google translate 진보 신문은 당국의 정책이 시대 흐름을 거스른다는 내용의 반박문을 게재하였다.
    The progressive newspaper published a counterargument stating that the authorities' policies go against the times.
  • Google translate 인터넷에 떠도는 이 반박문을 읽어 봤어?
    Have you read this rebuttal on the internet?
    Google translate 화장품의 유해함에 대해 쓴 기사의 내용을 반박하는 글 말이지?
    You mean the rebuttal of an article about the harmfulness of cosmetics?

반박문: refuting statement; refutal; rebuttal,はんばくぶん【反駁文】,réfutation, texte de contradiction,carta de negación,مقالة دحض,,bài phản bác,หนังสือโต้แย้ง, หนังสือโต้ตอบ, หนังสือตอบโต้,surat bantahan, artikel sangkalan,письменное опровержение,驳文,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반박문 (반ː방문)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Xem phim (105) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70)