🌟 반박문 (反駁文)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반박문 (
반ː방문
)
🌷 ㅂㅂㅁ: Initial sound 반박문
-
ㅂㅂㅁ (
반박문
)
: 어떤 의견이나 주장 등에 반대하는 내용을 적은 글.
Danh từ
🌏 BÀI PHẢN BÁC: Bài viết ghi nội dung phản đối với chủ trương hay ý kiến nào đó. -
ㅂㅂㅁ (
분비물
)
: 분비 과정에서 나오는 침이나 땀 등의 물질.
Danh từ
🌏 CHẤT BÀI TIẾT: Chất nước bọt hay mồ hôi tiết ra từ quá trình bài tiết.
• Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70)