🌟 반박문 (反駁文)

Danh từ  

1. 어떤 의견이나 주장 등에 반대하는 내용을 적은 글.

1. BÀI PHẢN BÁC: Bài viết ghi nội dung phản đối với chủ trương hay ý kiến nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반박문을 남기다.
    Leave a rebuttal.
  • 반박문을 내다.
    Issue a rebuttal.
  • 반박문을 보내다.
    Send a rebuttal.
  • 반박문을 보다.
    Read a rebuttal.
  • 반박문을 작성하다.
    Draw up a rebuttal.
  • 진보 신문은 당국의 정책이 시대 흐름을 거스른다는 내용의 반박문을 게재하였다.
    The progressive newspaper published a counterargument stating that the authorities' policies go against the times.
  • 인터넷에 떠도는 이 반박문을 읽어 봤어?
    Have you read this rebuttal on the internet?
    화장품의 유해함에 대해 쓴 기사의 내용을 반박하는 글 말이지?
    You mean the rebuttal of an article about the harmfulness of cosmetics?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반박문 (반ː방문)

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Xem phim (105) Thể thao (88) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91)