🌟 반박문 (反駁文)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반박문 (
반ː방문
)
🌷 ㅂㅂㅁ: Initial sound 반박문
-
ㅂㅂㅁ (
반박문
)
: 어떤 의견이나 주장 등에 반대하는 내용을 적은 글.
Danh từ
🌏 BÀI PHẢN BÁC: Bài viết ghi nội dung phản đối với chủ trương hay ý kiến nào đó. -
ㅂㅂㅁ (
분비물
)
: 분비 과정에서 나오는 침이나 땀 등의 물질.
Danh từ
🌏 CHẤT BÀI TIẾT: Chất nước bọt hay mồ hôi tiết ra từ quá trình bài tiết.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91)