🌟 황금시대 (黃金時代)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 황금시대 (
황금시대
)
🌷 ㅎㄱㅅㄷ: Initial sound 황금시대
-
ㅎㄱㅅㄷ (
황금시대
)
: 사회가 가장 발달되어 행복과 평화가 가득 찬 시대.
Danh từ
🌏 THỜI ĐẠI HOÀNG KIM: Thời đại xã hội phát triển ở mức cao nhất và tràn ngập hòa bình, hạnh phúc.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101)