🌟 황금시대 (黃金時代)

Danh từ  

1. 사회가 가장 발달되어 행복과 평화가 가득 찬 시대.

1. THỜI ĐẠI HOÀNG KIM: Thời đại xã hội phát triển ở mức cao nhất và tràn ngập hòa bình, hạnh phúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 황금시대가 시작되다.
    The golden age begins.
  • Google translate 황금시대를 꿈꾸다.
    Dream of the golden age.
  • Google translate 황금시대를 열다.
    Usher in a golden age.
  • Google translate 황금시대를 열망하다.
    Desperate for the golden age.
  • Google translate 황금시대를 이루다.
    Make the golden age.
  • Google translate 나는 세상 사람 모두가 행복해지는 황금시대를 열망한다.
    I long for the golden age in which everyone in the world becomes happy.
  • Google translate 시장은 취임사를 통해 지역 발전의 황금시대를 열겠다고 밝혔다.
    The mayor said in his inaugural address that he would open a golden era of regional development.

황금시대: golden age,おうごんじだい【黄金時代】,âge d'or, apogée,edad de oro,عصر ذهبي,алтан үе,thời đại hoàng kim,ยุคทอง, ยุครุ่งเรือง, ยุคเฟื่องฟู,zaman emas, zaman puncak, zaman kejayaan, zaman kemakmuran,золотой век,黄金时代,全盛时期,鼎盛时期,

2. 일생에서 가장 좋은 시기.

2. THỜI KỲ HOÀNG KIM: Thời kì tốt đẹp nhất trong cuộc đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배우의 황금시대.
    The golden age of actors.
  • Google translate 인생의 황금시대.
    The golden age of life.
  • Google translate 황금시대가 지나다.
    The golden age passes.
  • Google translate 황금시대를 그리워하다.
    Yearn for the golden age.
  • Google translate 황금시대를 만나다.
    Meet the golden age.
  • Google translate 그 선수는 최근 몇 년간 좋은 성적을 내며 선수 생활에 있어 황금시대를 걷고 있다.
    The player has been going through a golden age in his career with good performance in recent years.
  • Google translate 나는 행복하게 일을 할 수 있는 지금이 내 인생의 황금시대라고 생각한다.
    I think this is the golden age of my life where i can work happily.
  • Google translate 어느새 인생의 황금시대가 지나고 지나간 세월을 정리해야 할 때가 되었다.
    It's time to sort out the years that have passed through the golden age of life.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황금시대 (황금시대)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101)