🌟 물웅덩이

Danh từ  

1. 물이 고여 있는 웅덩이.

1. VŨNG NƯỚC: Vũng có nước đọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 더러운 물웅덩이.
    Dirty pools of water.
  • Google translate 물웅덩이가 생기다.
    A pool of water forms.
  • Google translate 물웅덩이를 뛰어넘다.
    Jump over a pool of water.
  • Google translate 물웅덩이에서 장난치다.
    Play in a pool of water.
  • Google translate 장화를 신은 아이들이 물웅덩이에서 첨벙첨벙 뛰놀고 있다.
    The children in boots are splashing about in the pool of water.
  • Google translate 비가 온 후에 밖에 나가 보니 여기저기 물웅덩이가 생겨 있었다.
    After the rain, i went out and found pools of water everywhere.
  • Google translate 큰 버스가 물웅덩이를 빠르게 지나가자 웅덩이에 고여 있던 물이 사방으로 튀었다.
    As the big bus passed quickly through the pool, the water in the pool splashed everywhere.
  • Google translate 어머, 너 왜 옷이 다 젖었어?
    Oh, why are you all wet?
    Google translate 길에서 물웅덩이를 지나가던 차가 나한테 물을 다 튀겼어.
    A car passing by a puddle of water on the street splashed me all the water.

물웅덩이: puddle,みずたまり【水溜り】,flaque d'eau,charco, lavajo,بركة ضحلة,шавхай,vũng nước,บ่อน้ำเจิ่ง, บ่อน้ำขัง,genangan air,лужа,水坑,水洼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물웅덩이 (무룽덩이)

🗣️ 물웅덩이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Hẹn (4)