🌟 물웅덩이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물웅덩이 (
무룽덩이
)
🗣️ 물웅덩이 @ Ví dụ cụ thể
- 사막을 걷다 지친 사람들은 나무 그늘 아래의 물웅덩이 같은 신기루를 종종 본다. [신기루 (蜃氣樓)]
🌷 ㅁㅇㄷㅇ: Initial sound 물웅덩이
-
ㅁㅇㄷㅇ (
물웅덩이
)
: 물이 고여 있는 웅덩이.
Danh từ
🌏 VŨNG NƯỚC: Vũng có nước đọng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Hẹn (4)