🌟 여승무원 (女乘務員)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 여승무원 (
여승무원
)
🌷 ㅇㅅㅁㅇ: Initial sound 여승무원
-
ㅇㅅㅁㅇ (
여승무원
)
: 비행기, 기차, 배 등의 안에서 승객 관리에 관한 일을 맡아서 하는 여자 직원.
Danh từ
🌏 NỮ TIẾP VIÊN: Nhân viên nữ đảm nhận làm việc liên quan đến quản lý hành khách trên tàu, xe lửa, máy bay…
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)