🌟 여승무원 (女乘務員)

Danh từ  

1. 비행기, 기차, 배 등의 안에서 승객 관리에 관한 일을 맡아서 하는 여자 직원.

1. NỮ TIẾP VIÊN: Nhân viên nữ đảm nhận làm việc liên quan đến quản lý hành khách trên tàu, xe lửa, máy bay…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기차 여승무원.
    Train attendant.
  • Google translate 항공사 여승무원.
    A flight attendant.
  • Google translate 여승무원 채용.
    Recruitment of flight attendants.
  • Google translate 여승무원을 고용하다.
    Hire a stewardess.
  • Google translate 여승무원을 구하다.
    Saves a female crew.
  • Google translate 여승무원을 뽑다.
    Hire a female crew.
  • Google translate 항공사에는 여승무원뿐만 아니라 남자 승무원도 있다.
    The airline has male crew as well as female crew members.
  • Google translate 여승무원은 상냥한 목소리로 좌석의 벨트를 착용해 달라고 말했다.
    The stewardess said in a friendly voice, "please fasten your seat belt.".
  • Google translate 나는 배 안에서 멀미에 시달리며 여승무원에게 받은 약을 먹고 잠이 들었다.
    I fell asleep in the boat, suffering from motion sickness, taking the medicine i had received from the stewardess.

여승무원: female crew; stewardess,じょせいきゃくしつじょうむいん【女性客室乗務員】,hôtesse,azafata, auxiliar de vuelo, tripulante de cabina de pasajeros,مضيفة,эмэгтэй үйлчлэгч, эмэгтэй онгоцны үйлчлэгч,nữ tiếp viên,พนักงานต้อนรับบนเครื่องบิน(เรือ, รถไฟ),pramugari,женский экипаж,女乘务员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여승무원 (여승무원)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47)