🌷 Initial sound: ㅇㅅㅁㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
여승무원
(女乘務員)
:
비행기, 기차, 배 등의 안에서 승객 관리에 관한 일을 맡아서 하는 여자 직원.
Danh từ
🌏 NỮ TIẾP VIÊN: Nhân viên nữ đảm nhận làm việc liên quan đến quản lý hành khách trên tàu, xe lửa, máy bay…
• Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28)