🌟 여승무원 (女乘務員)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 여승무원 (
여승무원
)
🌷 ㅇㅅㅁㅇ: Initial sound 여승무원
-
ㅇㅅㅁㅇ (
여승무원
)
: 비행기, 기차, 배 등의 안에서 승객 관리에 관한 일을 맡아서 하는 여자 직원.
Danh từ
🌏 NỮ TIẾP VIÊN: Nhân viên nữ đảm nhận làm việc liên quan đến quản lý hành khách trên tàu, xe lửa, máy bay…
• Luật (42) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52)