🌟 청상과부 (靑孀寡婦)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 청상과부 (
청상과부
)
🌷 ㅊㅅㄱㅂ: Initial sound 청상과부
-
ㅊㅅㄱㅂ (
청상과부
)
: 젊은 나이에 남편을 잃고 혼자된 여자.
Danh từ
🌏 GÓA PHỤ TUỔI XANH: Người phụ trẻ tuổi mất chồng và thành ra một mình.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88)