Danh từ
Từ đồng nghĩa
Từ tham khảo
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 청상과부 (청상과부)
청상과부
Start 청 청 End
Start
End
Start 상 상 End
Start 과 과 End
Start 부 부 End
• Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)